Có 2 kết quả:

道听途说 dào tīng tú shuō ㄉㄠˋ ㄊㄧㄥ ㄊㄨˊ ㄕㄨㄛ道聽途說 dào tīng tú shuō ㄉㄠˋ ㄊㄧㄥ ㄊㄨˊ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gossip
(2) hearsay
(3) rumor

Từ điển Trung-Anh

(1) gossip
(2) hearsay
(3) rumor