Có 2 kết quả:
道听途说 dào tīng tú shuō ㄉㄠˋ ㄊㄧㄥ ㄊㄨˊ ㄕㄨㄛ • 道聽途說 dào tīng tú shuō ㄉㄠˋ ㄊㄧㄥ ㄊㄨˊ ㄕㄨㄛ
dào tīng tú shuō ㄉㄠˋ ㄊㄧㄥ ㄊㄨˊ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gossip
(2) hearsay
(3) rumor
(2) hearsay
(3) rumor
Bình luận 0
dào tīng tú shuō ㄉㄠˋ ㄊㄧㄥ ㄊㄨˊ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gossip
(2) hearsay
(3) rumor
(2) hearsay
(3) rumor
Bình luận 0